Có 2 kết quả:
对地 duì dì ㄉㄨㄟˋ ㄉㄧˋ • 對地 duì dì ㄉㄨㄟˋ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
targeted (e.g. attacks)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
targeted (e.g. attacks)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0