Có 2 kết quả:

对地 duì dì ㄉㄨㄟˋ ㄉㄧˋ對地 duì dì ㄉㄨㄟˋ ㄉㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

targeted (e.g. attacks)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

targeted (e.g. attacks)

Bình luận 0